0201791168 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Công Nghệ Husan
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Công Nghệ Husan | |
---|---|
Tên quốc tế | HUSAN SERVICES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0201791168 |
Địa chỉ | Số 120/422 Tô Hiệu , Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 120/422 Tô Hiệu, Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Văn Trường |
Điện thoại | 0987 804 661 |
Ngày hoạt động | 09/06/2017 |
Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, tủ bảng điện, biến tần, vật liệu điện các loại, van, vòng bi, bơm công nghiệp, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, cáp điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc thiết bị đo lường |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện gió, điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Tro bay, xỉ than, thạch cao, phoi tiện |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, nạo vét cầu cảng, luồng lạch |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, tủ bảng điện, biến tần, vật liệu điện các loại, van, vòng bi, bơm công nghiệp, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, cáp điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc thiết bị đo lường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan, dầu mỡ nhờn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, ván sàn, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật tư tổng hợp, hàng kim khí, ống nhựa, bồn nước, van, vòi, cửa nhựa, nẹp nhựa, van nhựa, bulong ốc vít, tăng đơ, cờ lê |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hoá chất cấm). Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, keo hoá học, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, axít và lưu huỳnh, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Hoa, cây cảnh, tranh, ảnh, đồng hồ, kính mắt và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, tủ bảng điện, biến tần, vật liệu điện các loại, van, vòng bi, bơm công nghiệp, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, cáp điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán buôn máy móc thiết bị đo lường trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải, xe chuyên dụng |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm điếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuế hải quan. Dịch vụ logistics. Đại lý bán vé máy bay, vé tàu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định an toàn kỹ thuật máy móc, thiết bị công nghiệp; Giám định hàng hóa xuất nhập khẩu, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải đường thủy, đường bộ; Giám định tổn thất, đại lý giám định tổn thất, phân bổ tổn thất cho các công ty bảo hiểm trong và ngoài nước; Giám sát hàng hóa trong quá trình sản xuất, giao nhận, bảo quản, vận chuyển, xếp dỡ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |