0700805232 - Công Ty TNHH Nhật Tựu
| Công Ty TNHH Nhật Tựu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NHAT TUU COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0700805232 |
| Địa chỉ |
Tdp Dương Cương, Phường Lê Hồ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Đức Thuận |
| Điện thoại | 0849 135 368 |
| Ngày hoạt động | 17/05/2018 |
| Quản lý bởi | Phủ Lý - Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt ; Sản xuất thịt tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng từng phần riêng |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Ngành sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai, đóng bình, đóng ly, đóng lon, đóng hộp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thu gom và vận chuyển nước thải công nghiệp, nước thải dân sinh – Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải – Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn – Xử lý nước thải, nạo vét các loại cống rãnh – làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chứa nhiễm khuẩn, sử dụng các hóa chất vệ sinh. |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng: Hệ thống đèn chiếu sáng, các loại cửa tự động, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Các công việc dưới bề mặt - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, chôn chân trụ - Thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà - Xây gạch và đặt đá, uốn thép - Lợp mái bao phủ toà nhà |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê ( Không hoạt động tạị trụ sở) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ôtô - Cho thuê xe máy xúc, máy cẩu, máy nâng xe lu, xe cẩu |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |