0201780430 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hải Long Duyên
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hải Long Duyên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI LONG DUYEN TRADING PRODUCTION LIMITED COMPANY |
| Mã số thuế | 0201780430 |
| Địa chỉ |
Đường Bùi Xuân Hổ, Tổ Dân Phố Đào Yêu (Tại Nhà Ông Trần Quan, Phường An Hải, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Duyên |
| Điện thoại | 0225 376 218 |
| Ngày hoạt động | 10/04/2017 |
| Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất ốc vít, linh kiện ống dẫn, van, linh kiện và thiết bị nén khí; Sản xuất khuôn mẫu bằng ống thép |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa công nghiệp, nhựa dân dụng; Sản xuất khuôn mẫu bằng nhựa; Sản xuất các loại hộp nhựa |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ốc vít, linh kiện ống dẫn, van, linh kiện và thiết bị nén khí; Sản xuất khuôn mẫu bằng ống thép |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự bằng chất liệu nhựa nội thất; Bán buôn văn phòng phẩm, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn hàng thủ công, mỹ nghệ |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị thể dục, thể hình, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: sắt, thép, quặng kim loại, vàng bạc và kim loại quý khác (không bao gồm vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim: hàng kim khí |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hộp nhựa, đồ nhựa dân dụng; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất nhà nước cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |