0201654115 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại & Sản Xuất Tân Thành
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại & Sản Xuất Tân Thành | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN THANH PRODUCE & TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0201654115 | 
| Địa chỉ | Số 67 Nguyễn Văn Linh, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 67 Nguyễn Văn Linh, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Văn Hà | 
| Điện thoại | 0313 605 417 | 
| Ngày hoạt động | 02/11/2015 | 
| Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST | 
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất khuôn mẫu  | 
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa khuôn mẫu  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, xây dựng công trình điện  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, hàng thủ công mỹ nghệ  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị chuyên dụng  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn hàng kim khí, đồ ngũ kim; Bán buôn sàn gỗ; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn Fliter, tấm lọc các loại; Bán buôn mút, xốp; Bán buôn các loại pallet; Bán buôn giấy lau phòng bằng sợi tơ nhân tạo; Bán buôn sản phẩm từ nhựa PP, PE; Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh, nhựa tái chế; Bán buôn hạt hút ẩm silicagel; Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); Bán buôn các sản phẩm từ cao su, túi nilong, bìa carton; Bán buôn các sản phẩm từ xơ, sợi; Bán buôn các sản phẩm làm từ giấy  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế máy móc, thiết bị  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động)  |