0201653288 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trường Giang Hải Phòng
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trường Giang Hải Phòng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUONG GIANG HAI PHONG INVESTMENTS JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0201653288 |
| Địa chỉ | Số 3/299 Đường Bùi Thị Từ Nhiên, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 3/299 Đường Bùi Thị Từ Nhiên, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quang Huấn |
| Ngày hoạt động | 26/10/2015 |
| Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi (kênh, mương, hè, đập); Xây dựng công trình viễn thông; Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại cửa nhựa, cửa cuốn, cửa sổ, cửa sắt, cửa nhôm kính, cửa chịu lực, cửa đẩy |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa và phụ kiện, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; hóa chất thông thường; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy; Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ quầy bar) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đánh giá tác động môi trường; hoạt động đo đạc bản đồ, khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng; thiết kế quy hoạch chi tiết các dự án; thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; thiết kế các công trình điện dân dụng và công nghiệp; thiết kế các công trình đường dây trung thế dưới 35KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị; thiết kế công trình thủy; thiết kế công trình thủy lợi (kênh, mương, hè, đập); thiết kế công trình thủy điện; thiết kế công trình cấp thoát nước; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế hệ thống điều hòa không khí; giám sát thi công xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giám sát thi công công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; giám sát thi công công trình điện dân dụng và công nghiệp; giám sát thi công công trình đường dây trung thế dưới 35KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị; giám sát thi công công trình thủy; giám sát thi công công trình thủy lợi (kênh, mương, hè, đập); giám sát thi công công trình thủy điện; giám sát thi công công trình cấp thoát nước; giám sát thi công nội ngoại thất công trình; giám sát thi công hệ thống điều hòa không khí; thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; thẩm tra công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thẩm tra công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; thẩm tra công trình điện dân dụng và công nghiệp; thẩm tra công trình đường dây trung thế dưới 35KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị; thẩm tra công trình thủy; thẩm tra công trình thủy lợi; thẩm tra công trình thủy điện; thẩm tra công trình cấp thoát nước; thẩm tra nội ngoại thất công trình; tư vấn đấu thầu (hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả đấu thầu) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý vật liệu, nền móng công trình; kiểm tra đánh giá chất lượng công trình |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
| 8510 | Giáo dục mầm non |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |