1300997394 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thanh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thanh | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV KT - CN - TM - DV PHẠM THANH |
Mã số thuế | 1300997394 |
Địa chỉ | Số 269D, Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, Thành Phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Số 269D, Nguyễn Đình Chiểu, Vĩnh Long, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Văn Thanh |
Điện thoại | 0987 720 307 |
Ngày hoạt động | 02/12/2015 |
Quản lý bởi | Tp. Bến Tre - Đội Thuế liên huyện Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ truyến tải và điều độ hệ thống điện quốc gia) Chi tiết: năng lượng mặt trời mái nhà |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy và hệ thống chống sét (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (trừ bán bán buôn máy móc, thiết bị y tế). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mực in, giấy in |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (Không hoạt động tại trụ sở). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, trừ vận động hành lang) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát lắp đặt thiết bị, giám sát thi công công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, xây dựng cơ bản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |