0201649281 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Michem
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Michem | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MICHEM TRADING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0201649281 |
| Địa chỉ | Số 185 Kiều Hạ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 185 Kiều Hạ, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Văn Miêng |
| Ngày hoạt động | 26/09/2015 |
| Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn sáp paraffin, paraffin clo hóa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy; Bán buôn hàng mỹ ký, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất cấm kinh doanh); Bán buôn nguyên phụ liệu ngành gỗ, nhựa, giấy, cao su, các loại nến và đồ thờ cúng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chiết xuất, chế biến các sản phẩm từ rau, quả, củ |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, tinh dầu từ hạt và quả; Chiết xuất tinh dầu gấc; mỡ động, thực vật |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình, nước ngọt, nước giải khát |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất sáp paraffin, dầu paraffin, nhũ tương paraffin, paraffin clo hóa |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác ; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu, hương liệu, phụ gia thực phẩm, bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy chế biến lương thực, thực phẩm |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhựa đường, các sản phẩm hóa dầu |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn sáp paraffin, paraffin clo hóa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy; Bán buôn hàng mỹ ký, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất cấm kinh doanh); Bán buôn nguyên phụ liệu ngành gỗ, nhựa, giấy, cao su, các loại nến và đồ thờ cúng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8510 | Giáo dục mầm non |