3002227851 - Công Ty Cổ Phần Latca Hà Tĩnh
Công Ty Cổ Phần Latca Hà Tĩnh | |
---|---|
Tên quốc tế | LATCA HATINH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LATCA HATINH., JSC |
Mã số thuế | 3002227851 |
Địa chỉ |
Khu I, Lô Cn1-01 Tại Khu Công Nghiệp Đa Ngành - Khu Kinh Tế Vũng Áng, Phường Kỳ Trinh, Thị Xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Ngọc Hùng |
Điện thoại | 0866 693 221 |
Ngày hoạt động | 02/06/2021 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hà Tĩnh - VP Chi cục Thuế khu vực XI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế (Điều 12, 13 Nghị định 36/2016/NĐ-CP) - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; - Sản xuất găng tay dùng cho mục đích y tế; găng tay không dùng cho mục đích y tế; khẩu trang không dùng cho mục đích y tế; đồ bảo hộ dùng cho mục đích y tế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế (Điều 12, 13 Nghị định 36/2016/NĐ-CP) - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; - Sản xuất găng tay dùng cho mục đích y tế; găng tay không dùng cho mục đích y tế; khẩu trang không dùng cho mục đích y tế; đồ bảo hộ dùng cho mục đích y tế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán đồng hủy, đồng lạnh, đồng đổi màu, thiên thạch |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn khẩu trang y tế, găng tay y tế, đồ bảo hộ cho mục đích y tế, trang thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị y tế) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu hàng hóa; Ủy thác mua bán hàng hóa |