3001783905 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Linh
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Linh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3001783905 |
| Địa chỉ | Nhà Ông Nguyễn Văn Minh, Khối 6, Phường Nguyễn Du, Thành Phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Nhà Ông Nguyễn Văn Minh, Khối 6, Hà Tĩnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Thu Hằng |
| Điện thoại | 0129 637 933 |
| Ngày hoạt động | 29/07/2014 |
| Quản lý bởi | Tp. Hà Tĩnh - Đội Thuế liên huyện Thành phố Hà Tĩnh - Cẩm Xuyên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (bổ sung lần 4) Chi tiết: khai thác, chế biến đất, đá, cát, sỏi |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất, thi công sơn kẻ đường nhiệt dẻo phản quang |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (bổ sung lần 4) Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (bổ sung lần 4) Chi tiết: gia công, chế biến đá |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (bổ sung lần 4) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (bổ sung lần 4) |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ; - (bổ sung lần 4) Rải nhựa đường |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (bổ sung lần 4) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (bổ sung lần 4) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch, ngói, đá cát sỏi; sơn,vecni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (bổ sung lần 4) Chi tiết: kinh doanh khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (bổ sung lần 4) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7310 | Quảng cáo (bổ sung lần 4) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói ( Bổ sung lần 1) |