6300293076 - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Điện Đại Tín
| Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Điện Đại Tín | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6300293076 |
| Địa chỉ |
Số 147, Ấp 9, Xã Vị Thủy, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Kiêm Trà Hưng |
| Điện thoại | 0939 752 947 |
| Ngày hoạt động | 11/10/2017 |
| Quản lý bởi | Vị Thanh - Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn khảo sát và thiết kế: công trình điện công nghiệp, công trình công nghiệp, công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông và công trình thủy lợi. Tư vấn giám sát xây dựng, thiết bị và hoàn thiện: công trình điện công nghiệp, công trình công nghiệp, công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông và công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công: ccông trình điện công nghiệp, công trình công nghiệp, công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông và công trình thủy lợi.; Thẩm tra biện pháp thi công; Đo vẽ hiện trạng công trình; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; Định giá công trình xây dựng; Lập và thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Tư vấn quy hoạch |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy văn phòng; Sửa chữa thiết bị điện lạnh, máy điều hòa nhiệt độ, quạt thông gió, quạt công nghiệp,… |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông, trạm biến áp và các công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống, phòng cháy chữa cháy, chống sét, đảm bảo an toàn, âm thanh, ánh sáng, camera quan sát, bưu chính viễn thông, phát thanh truyền hình hệ thống đèn chiếu sáng dân dụng và công cộng, tín hiệu điện, đèn chiếu sáng, trang trí trên đường phố |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại ngủ cốc; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng, vật dụng trang trí nội thất; Mua bán giấy, vở, văn phòng phẩm; Mua bán thiết bị chụp ảnh, máy ảnh; Mua bán máy quay camera cá nhân; Mua bán bàn ghế, tủ văn phòng; Mua bán sách; Mua bán bao bì; Bán buôn dụng cụ y tế |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, đảm bảo an toàn, âm thanh, ánh sáng, camera quan sát, bưu chính viễn thông, phát thanh truyền hình và các thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện lạnh, máy điều hòa nhiệt độ, quạt thông gió, quạt công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy photocopy; Mua bán máy in, vật tư ngành in và phụ tùng; Mua bán máy đánh chữ; Mua bán máy chiếu và màn chiếu; Mua bán máy xén giấy và hủy tài liệu; Mua bán thiết bị giáo dục; Mua bán thiết bị hỗ trợ cho người tàn tật |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc, và kim loại quý khác) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất, phế liệu (mua bán thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn khảo sát và thiết kế: công trình điện công nghiệp, công trình công nghiệp, công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông và công trình thủy lợi. Tư vấn giám sát xây dựng, thiết bị và hoàn thiện: công trình điện công nghiệp, công trình công nghiệp, công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông và công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công: ccông trình điện công nghiệp, công trình công nghiệp, công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông và công trình thủy lợi.; Thẩm tra biện pháp thi công; Đo vẽ hiện trạng công trình; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; Định giá công trình xây dựng; Lập và thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Tư vấn quy hoạch |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thí nghiệm, kiểm định và đánh giá chất lượng, các tính chất đặc trưng kỹ thuật của đất, cấu kiện và vật liệu xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa; vệ sinh máy lạnh |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa bao gồm cả ngành nghề: Sửa chữa tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ,… |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |