6300247697 - Công Ty TNHH Công Nghệ Phòng Cháy Chữa Cháy Và Xây Dựng Thương Mại Gia Phú
| Công Ty TNHH Công Nghệ Phòng Cháy Chữa Cháy Và Xây Dựng Thương Mại Gia Phú | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTY TNHH CN PCCC VÀ XD TM GIA PHÚ |
| Mã số thuế | 6300247697 |
| Địa chỉ | 121 Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam 121 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Cái Khế, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hy Văn Tuấn |
| Điện thoại | 0292 388 357 |
| Ngày hoạt động | 19/05/2014 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Ninh Kiều |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu, hàng may sẵn, giày dép, đồ phụ trợ hàng may mặc, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 0710 | Khai thác quặng sắt (Họat động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Họat động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Họat động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Họat động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Họat động phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Họat động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công: vật liệu, vật dụng ngành quảng cáo, bảng hiệu, pano, hộp đèn, đèn neon, nhà chơ, băng rôn, tờ bướm, poster, brochure, chữ nổi các loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, cầu, đường bộ và các công trình đường sắt, đường bộ khác |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông, trạm biến áp và các công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện công nghiệp, điện dân dụng, điện chiếu sáng công cộng, tín hiệu điện, đèn chiếu sáng, trang trí trên đường phố, hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt bảng hiệu, pano, hộp đèn, đèn neon signs, nhà chờ, băng rôn, tờ bướm, poster, brochure, chữ nổi các loại, các công trình quảng cáo, nhà tiền chế và lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các họat động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các lọai hoa, cây trồng, cây cảnh, cỏ kiểng, sinh vật cảnh và các lọai dùng để làm giống, và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống khác (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu động vật thuộc danh mục cấm) |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Hoạt động thu mua, phân loại đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến, các lọai rau củ tươi, đông lạnh và chế biến, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các mặt hang thực phẩm khác (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ uống có cồn, rượu, bia và đồ uống không có cồn |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu, hàng may sẵn, giày dép, đồ phụ trợ hàng may mặc, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng gốm sứ, trang trí nội ngọai thất và đồ dùng khác cho gia đình, dụng cụ y tế |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an tòan và thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông khác |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện(máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, cứu nạn, cứu hộ và máy móc, thiết bị, phụ tùng khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt, khí, dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, phụ gia ngành xây dựng, nhựa đường và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu: Mua bán phế liệu các loại (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu các lọai phế liệu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, khí, dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Họat động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu cao tốc, xe khách và các họat động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, nhà trọ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư và kinh doanh bệnh viện, trường học, nhà các lọai, khu dân cư, khu thương mại, khu du lịch, khu vui chơi, giải trí, khu thể dục thể thao, chợ, khách sạn, nhà hàng; Kinh doanh bất động sản: Cho thuê nhà, văn phòng, mặt bằng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi, cầu cảng |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế phòng cháy chữa cháy; Giám sát công tác phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra, thẩm định các công trình phòng cháy chữa cháy |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo; Sáng tạo và thực hiện các chiến dịch quảng cáo; Thực hiện các chương trình quảng bá sản phẩm; Dịch vụ quảng cáo trong báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, internet và các phương tiện truyền thông khác; Quảng cáo ngoài trời |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Điều hành tua du lịch lữ hành trong nước và quốc tế |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, động thổ, khởi công, khai trương, khánh thành, hội nghị, hội thảo, hội thao, hội chợ, họp mặt, liên hoan, chương trình ca múa nhạc, lễ trao giải |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Họat động dịch vụ quản lý chợ, khu thương mại, khu dân cư; Dịch vụ thu tiền đỗ xe |