3301550877 - Công Ty CP Dầu Tràm Cung Đình
| Công Ty CP Dầu Tràm Cung Đình | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CUNG DINH CAJEPUT OIL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CUNG DINH CAJEPUT OIL.,JSC |
| Mã số thuế | 3301550877 |
| Địa chỉ |
Lô K34, Khu Quy Hoạch Lịch Đợi, Phường Thuận Hóa, Tp Huế, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ngô Văn Tường |
| Điện thoại | 0905 823 467 |
| Ngày hoạt động | 05/11/2014 |
| Quản lý bởi | Vỹ Dạ - Thuế cơ sở 1 thành phố Huế |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn tinh dầu, hương liệu - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất nước hoa hoặc nước vệ sinh: Nước hoa và nước vệ sinh; chất mỹ phẩm và hóa trang; chất chống nắng và chống rám nắng; thuốc chăm sóc móng tay, móng chân, dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc; kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng bao gồm thuốc hãm màu răng giả, thuốc cạo râu bao gồm thuốc dùng trước và sau khi cạo râu, chất khử mùi và muối tắm Sản xuất chất hoạt động bề mặt: chất xịt phòng, nước xả quần áo và làm mềm vải |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại nguyên liệu tinh dầu, hương liệu và sản phẩm từ gốc tinh dầu, hương liệu. Sản xuất tinh dầu tràm, dầu gió, dầu nóng, dầu khuynh diệp, dầu xông hơi, nước súc miệng (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá viên |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn yến tươi, yến khô, yến sào và các sản phẩm làm từ yến - Bán buôn các sản phẩm từ thuỷ sản và các thực phẩm khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn tinh dầu, hương liệu - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nước đá viên |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ yến tươi, yến khô, yến sào và các sản phẩm làm từ yến - Bán lẻ các sản phẩm từ thuỷ sản và các thực phẩm khác |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm - Bán lẻ dụng cụ y tế mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Dạy nghề |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ Chi tiết: Hoạt động thư viện và lưu trữ (Không hoạt động tại trụ sở chính) |