0900989788-001 - Chi Nhánh Mỹ Hào – Công Ty TNHH Thực Phẩm Vinafood Hưng Yên
Chi Nhánh Mỹ Hào - Công Ty TNHH Thực Phẩm Vinafood Hưng Yên | |
---|---|
Tên viết tắt | VINAFOODS HY-BRANCH |
Mã số thuế | 0900989788-001 |
Địa chỉ |
Số 9 Bách Hóa Phố Nối, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trịnh Thị Huyên
Ngoài ra Trịnh Thị Huyên còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0165 555 778 |
Ngày hoạt động | 03/06/2016 |
Quản lý bởi | Huyện Văn Lâm - Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào - Văn Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo, thiết bị bảo hộ thep hợp đồng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị về lọc nước, xử lý rác thải, nước thải |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn các sản phẩm từ nhựa, plastic |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp xuất ăn theo hợp đồng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế và thi công nội thất; Thiết kế và thi công kiến trúc cảnh quan; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn lập dự án đầu tư; Lập dự toán; Thiết kế phòng cháy, chữa cháy |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường; Tư vấn thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, dự toán, tổng dự toán công trình |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |