0900923025 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại D&P
| Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại D&P | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0900923025 | 
| Địa chỉ | Số 19 Khu Chợ Nghĩa Hiệp, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Số 19 Khu Chợ Nghĩa Hiệp, Hưng Yên, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thành Lâm | 
| Điện thoại | 0976 938 888 | 
| Ngày hoạt động | 12/08/2015 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Thu gom rác thải không độc hại | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Đóng mới thùng, bệ ô tô  | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ phế phẩm nông nghiệp  | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm)  | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, cám, trấu, ngô, đỗ, lạc; Bán buôn hàng nông, lâm sản đã qua chế biến và chưa qua chế biến  | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, gas; Bán buôn than đá, nhiên liệu rắn  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox và quặng kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn các sản phẩm được sản xuất từ phế phẩm nông nghiệp; Bán buôn đồ bảo hộ lao động các loại  | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; Bán lẻ bình đun nước nóng; Bán lẻ thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; Bán lẻ đá, cát, sỏi; Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu  | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng sông  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp cho nhà máy, văn phòng  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe máy  | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm)  |