0900613295 - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phương Anh
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phương Anh | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG ANH INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHUONG ANH INT., JSC |
Mã số thuế | 0900613295 |
Địa chỉ |
Số 60 Đường Phạm Ngũ Lão, Tổ Dân Phố Tứ Mỹ, Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Hùng Cường
Ngoài ra Nguyễn Hùng Cường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0221 394 816 |
Ngày hoạt động | 30/08/2010 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các tấm gỗ pallet kê hàng hóa |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, hạt nhựa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Loại trừ sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ pallet kê hàng hóa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Không bao gồm hoạt động đấu giá |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Không bao gồm hoạt động đấu giá |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Không bao gồm hoạt động đấu giá, Không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới hôn nhân có yếu tố ngoài, môi giới chứng khoán, xuất khẩu lao động. Loại trừ đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được phép thực hiện theo quy định. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại trừ đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được phép thực hiện theo quy định. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế và các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được phép thực hiện theo quy định. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm), Bán buôn hệ thống pin năng lượng mặt trời, thiết bị thu năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Bán buôn vật tư, nguyên liệu sản phẩm nhựa, bao bì nhựa các loại, hạt nhựa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Loại trừ các hàng hóa Nhà nước cấm và các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được phép thực hiện theo quy định |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được phép thực hiện theo quy định. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hệ thống pin năng lượng mặt trời, thiết bị thu năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Không bao gồm vận chuyển bằng xe công nông xe ba gác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật kinh doanh bất động sản 2014) Loại trừ Đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Loại trừ quảng cáo thuốc lá |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà Công ty kinh doanh Loại trừ đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được phép thực hiện theo quy định. |