5801316117 - Công Ty Cổ Phần Nam Phương Đl
Công Ty Cổ Phần Nam Phương Đl | |
---|---|
Tên quốc tế | DL NAM PHƯƠNG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DL NAM PHƯƠNG JSC. |
Mã số thuế | 5801316117 |
Địa chỉ |
Biệt Thự 27A Trần Hưng Đạo, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Đại Hải Phong |
Điện thoại | 0633 822 470 |
Ngày hoạt động | 18/07/2016 |
Quản lý bởi | Lâm Đồng - Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến thủy sản xuất khẩu (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ và điêu khắc (không hoạt động tại trụ sở).Chỉ hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng |
1811 | In ấn Chi tiết: dịch vụ in ấn (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất: vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: sản xuất cơ khí tiêu dùng (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: sản xuất, gia công thiết bị chiếu sáng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: lắp ráp xe gắn máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, gia công sản phẩm chất bán dẫn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, xây dụng công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công, cải tạo, dịch vụ chăm sóc cảnh quan: cây xanh, trang trí khuôn viên khách sạn... |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: mua bán xe ô tô, xe tải. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: mua bán xe gắn máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: sửa chữa xe gắn máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ thương mại, đại lý ký gởi hàng hóa, đại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán nông sản; mua bán hoa và cây |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thực phẩm công nghệ, hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: mua bán rượu bia, bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: bán buôn sản phẩm thuốc lá – thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán mỹ phẩm, hàng gia dụng, văn phòng phẩm, hàng trang trí nội thất, thiết bị chiếu sáng. Bán buôn va-li, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn, ghế, và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục – thể thao (trừ súng đạn thể thao). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: mua bán máy vi tính, phần mềm. Bán buôn máy vi tính, thiết vị ngoại vi và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán điện thoại, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng (đối với kinh doanh viễn thông phải thực hiện theo quy định của pháp luật), linh kiện điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu, bách hóa, kim khí điện máy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn vàng, bạc, kim loại quý (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán thủ công mỹ nghệ, vật tư ngành ảnh, mua bán ấn phẩm quảng cáo, sản phẩm chất bán dẫn. Mua bán vật dụng cho khách sạn ; bàn chải đánh răng, xà bông .... Mua bán đồ lưu niệm, kinh doanh nội thất, vật dụng trang trí nội thất. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ đồ uống, sản phẩm thuốc lá – thuốc lào, bán lẻ lương thực – thực phẩm, thuốc lá điếu nội, thuốc lào. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vật liệu phủ tường và sàn |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự; đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thiết bị - dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng đạn thể thao). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự - an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vàng, bạc, đá quý và bán đá quý, đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng); hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; tranh, ảnh, tác phẩm nghệ thuật, đồng hồ, kính; máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống. Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: đại lý cung cấp dịch vụ internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: sản xuất và mua bán phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ tư vấn đầu tư trong nước |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: sàn giao dịch bất động sản, dịch vụ tư vấn về bất động sản (trừ kinh doanh dịch vụ pháp lý), môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp lý, luật, tư vấn thuế) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: dịch vụ quảng cáo, quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: nhiếp ảnh, quay phim, quang băng video |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) - Tổ chức hội nghị hội thảo (trong phạm vi quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Điều hành hoạt động, kinh doanh, cung ứng các dịch vụ du lịch, vui chơi giải trí. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: biểu diễn văn nghệ không mang tính chất chuyên nghiệp; múa rối, ca múa nhạc (không hoạt động tại trụ sở). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: tổ chức khu vui chơi giải trí: hồ bơi, các trò chơi, trò chơi điện tử, sân tennis, bowling, các môn thể dục thể thao, trượt patin, thể dục thẩm mỹ, bi da (không hoạt động tại trụ sở), hoạt động thể thao golf |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: sửa chữa thiết bị điện tử - viễn thông – thiết bị phát sóng và linh kiện điện thoại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giặt ủi chuyên nghiệp. Kinh doanh dịch vụ karaoke |