5800656946 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Môi Trường Đô Thị Xanh
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Môi Trường Đô Thị Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN URBAN ENVIRONMENT TECHNOLOGY TRADING SERVICES LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | GREEN URBAN ENVISOLUTION |
Mã số thuế | 5800656946 |
Địa chỉ |
Số 32C, Sương Nguyệt Ánh, Phường Lâm Viên - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Ngọc Hải |
Điện thoại | 0263 391 276 |
Ngày hoạt động | 19/02/2009 |
Quản lý bởi | Lâm Đồng - Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường: tư vấn kiểm soát ô nhiễm môi trường, đánh giá tác động môi trường, chất lượng môi trường, báo cáo hiện trạng môi trường, cải tạo hệ thống xử lý môi trường hiện hữu. Tư vấn xử lý đất, nước phục vụ nông nghiệp, xử lý phế phẩm nông nghiệp. Tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về tài nguyên nước. Tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác khai thác khoáng sản, cải tạo phục hồi môi trường. Tư vấn về an toàn lao dộng, bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy. Tư vấn lập hồ sơ chứng nhận sản phẩm, an toàn vệ sinh thực phẩm. Tư vấn đấu thầu, thẩm định kết quả đấu thầu. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về đập, hồ chứa thủy lợi và thủy điện. Tư vấn lập hồ sơ, thủ tục khuyến công, khuyến nông. Tư vấn lập hồ sơ sản xuất sạch hơn và triển khai ứng dụng sản xuất sạch hơn trong công nghiệp và nông nghiệp. Tư vấn sản xuất nông nghiệp sạch hữu cơ, sản xuất phân hữu cơ. Tư vấn lập hồ sơ và triển khai dự án hợp tác, liên kết gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. Tư vấn lập hồ sơ xây dựng dự án và triển khai liên kết theo chuỗi giá trị sản phẩm nông nghiệp. Tư vấn xây dựng dự án liên kết chuỗi cung ứng vật tư, dịch vụ đầu vào, sản xuất, thu hoạch, sơ chế hoặc chế biến gắn với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Xử lý nước sinh hoạt, công nghiệp (trong danh mục nhà nước cho phép) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý chất lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt (trong danh mục nhà nước cho phép) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công các công trình năng lượng, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Đầu tư trang trại trồng hoa, kinh doanh hàng nông sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị xử lý môi trường, dây truyền sản xuất nước đóng chai, thiết bị ngành nước, sản phẩm tiết kiện điện năng. Kinh doanh máy bơm, máy thổi khí, máy khuấy, thiết bị lọc. Kinh doanh vật tư, thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư, hóa chất thông thường, thiết bị phụ trợ trong nông nghiệp (không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường: tư vấn kiểm soát ô nhiễm môi trường, đánh giá tác động môi trường, chất lượng môi trường, báo cáo hiện trạng môi trường, cải tạo hệ thống xử lý môi trường hiện hữu. Tư vấn xử lý đất, nước phục vụ nông nghiệp, xử lý phế phẩm nông nghiệp. Tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về tài nguyên nước. Tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác khai thác khoáng sản, cải tạo phục hồi môi trường. Tư vấn về an toàn lao dộng, bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy. Tư vấn lập hồ sơ chứng nhận sản phẩm, an toàn vệ sinh thực phẩm. Tư vấn đấu thầu, thẩm định kết quả đấu thầu. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về đập, hồ chứa thủy lợi và thủy điện. Tư vấn lập hồ sơ, thủ tục khuyến công, khuyến nông. Tư vấn lập hồ sơ sản xuất sạch hơn và triển khai ứng dụng sản xuất sạch hơn trong công nghiệp và nông nghiệp. Tư vấn sản xuất nông nghiệp sạch hữu cơ, sản xuất phân hữu cơ. Tư vấn lập hồ sơ và triển khai dự án hợp tác, liên kết gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. Tư vấn lập hồ sơ xây dựng dự án và triển khai liên kết theo chuỗi giá trị sản phẩm nông nghiệp. Tư vấn xây dựng dự án liên kết chuỗi cung ứng vật tư, dịch vụ đầu vào, sản xuất, thu hoạch, sơ chế hoặc chế biến gắn với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình công trình xử lý nước thải, nước cấp. Lập dự án và phương án đầu tư. Lập hồ sơ mời thầu. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình xử lý nước cấp, nước thải. Thiết kế, thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình, công trình nội, ngoại thất. Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Tư vấn thiết kế các công trình năng lượng, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp. Tư vấn lập quy hoạch và xây dựng hệ thống thu gom, xử lý chất thải rắn công nghiệp và sinh hoạt, chất thải nguy hại. Tư vấn quy hoạch, xây dựng, vận hành hệ thống cấp thoát nước. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu khoa học công nghệ, chuyển giao công nghệ về môi trường |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tổ chức hoạt động tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên |