0310349150 - Công Ty TNHH TM DV Đt Xd Anh Kha
Công Ty TNHH TM DV Đt Xd Anh Kha | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV ĐT XD ANH KHA |
Mã số thuế | 0310349150 |
Địa chỉ | Số 46B, Nguyễn Công Trứ, Phường 2, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Số 46B, Nguyễn Công Trứ, Phường 2 Bảo Lộc, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Thị Liền |
Ngày hoạt động | 04/10/2010 |
Quản lý bởi | Tp. Đà Lạt - Đội Thuế liên huyện Đà Lạt - Lạc Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở). |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm thu mua, kinh doanh khoáng sản kim loại và khoáng sản quý hiếm trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn nhựa đường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn cao su; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn gỗ rừng trồng và nhập khẩu (không hoạt động tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất; - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng, thiết kế công trình, giám sát thi công). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê tàu thuyền, xà lan. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ dịch vụ về tài chính, kế toán). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che; cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí. |