4900286334 - Công Ty TNHH Kim Phúc Hà
Công Ty TNHH Kim Phúc Hà | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM PHUC HA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIM PHUC HA CO.,LTD |
Mã số thuế | 4900286334 |
Địa chỉ |
Số 16, Đường Văn Vỉ, Khu Tái Định Cư Phai Luông, Phường Lương Văn Tri, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thảo My |
Điện thoại | 0256 252 668 |
Ngày hoạt động | 06/10/2008 |
Quản lý bởi | Đông Kinh - Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn Fero dùng trong công nghiệp luyện kim; phân bón, vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); vật liệu chịu lửa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Trồng cây thuốc lá |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, mua bán và thu gom than cứng, than non, than bùn |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng kim loại |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch xây dựng |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vôi |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Thu gom, tái chế phế liệu, phế thải |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa xe có động cơ |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cá và thủy sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị công nông nghiệp và phụ tùng thay thế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn Fero dùng trong công nghiệp luyện kim; phân bón, vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); vật liệu chịu lửa |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ vật tư, máy móc, thiết bị công nông nghiệp và phụ tùng thay thế, hàng nông lâm sản, cá và thủy sản, đồ dùng cá nhân và gia đình, thiết bị điện, điện tử; Fero dùng trong công nghiệp luyện kim; phân bón, vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); vật liệu chịu lửa; vật liệu xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bến bãi |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển bao gồm cả dịch vụ vận tải đa phương thức; Hoạt động của đại lý hải quan; gửi hàng, giao nhận hàng hóa; thu phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; Môi giới vận tải hàng hóa; Hoạt động liên quan khác như bao gói hàng hóa nhằm mục địch bảo vệ hàng hóa trên đường, vận chuyển, dỡ hàng, lấy mẫu, cân hàng, kiểm định hàng, lấy mẫu và xác định trọng lượng, nhận và chấp nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tạm nhập tái xuất, xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |