1101991140 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Khoa Học Xanh
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Khoa Học Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN SCIENCE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1101991140 |
Địa chỉ |
Lô Lf26 Đường Số 2, Khu Công Nghiệp Xuyên Á, Xã Đức Lập, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Văn Thị Mẫu Đơn |
Điện thoại | 0272 249 609 |
Ngày hoạt động | 12/08/2021 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng điện - điện lạnh; Mua bán thuốc thú y thủy sản. Bán buôn hàng gốm sứ, thuỷ tinh; Mua bán hóa mỹ phẩm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt. Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ. Nuôi trồng thuỷ sản biển. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn bổ sung cho thủy sản |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản; Sản xuất thuốc thú y |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất hệ thống điều hòa không khí, hệ thống mạng không dây, thiết bị công nghiệp, cơ khí |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, kinh doanh chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị công nghiệp, cơ khí |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị y tế |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống điều hòa không khí, hệ thống mạng không dây |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công nghiệp, cơ khí, thiết bị y tế |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ các sản phẩm xử lý chất thải : rắn, khí, lỏng trong sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng không dây |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô nguyên chiếc. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán linh kiện và phụ tùng ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán linh kiện và phụ tùng xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện - điện lạnh; Mua bán thuốc thú y thủy sản. Bán buôn hàng gốm sứ, thuỷ tinh; Mua bán hóa mỹ phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện, phần mềm tin học đã đóng gói |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng. Mua bán thiết bị báo cháy, báo trộm, camera, thiết bị viễn thông, ra đa, thiết bị dò cá, máy thủy, máy định vị, ngư cụ, thiết bị xử lý môi trường; Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng ngành cơ điện, điện lạnh, đo lường, máy móc thiết bị công nghiệp, máy móc thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, máy nước nóng, máy lọc nước. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng bạc (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm, đá quý; Mua bán nguyên phụ liệu ngành may; Mua bán vật tư, thực phẩm nuôi trồng thủy sản; Bán buôn chai lọ nhựa; Mua bán các sản phẩm xử lý chất thải: rắn, khí, lỏng trong sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện; Mua bán: phụ gia, nguyên liệu thức ăn gia súc, chăn nuôi; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp; Mua bán nguyên liệu thuốc thú y |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thủy sản |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho sức khỏe, nhân cách và ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh vận tải. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho bãi |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về nông học, tư vấn về môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |