1101819559 - Công Ty TNHH Trung Hải Thuận
Công Ty TNHH Trung Hải Thuận | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG HAI THUAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNG HAI THUAN CO., LTD |
Mã số thuế | 1101819559 |
Địa chỉ |
Ấp Tân Thanh A, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Ngọc Thuận |
Điện thoại | 0909 467 029 |
Ngày hoạt động | 26/04/2016 |
Quản lý bởi | Cần Giuộc - Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội - ngoại thất, sản xuất các sản phẩm bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, tháo dỡ trang thiết bị và xây dựng giàn khoan; Sửa chữa vỏ tàu, máy móc thiết bị tàu, xà lan, tàu kéo; Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành đường thủy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, xà lan, trang thiết bị ngành hàng hải, ngành đường thủy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt camera quan sát, hệ thống chống trộm, chống sét, báo cháy, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống định vị thông minh, máy chấm công, tổng đài điện thoại, thang máy, thang cuốn, cửa các loại; Thi công, lắp đặt các công trình viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điệ tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. Bán buôn hạt giống (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ dầu khí hóa lỏng LPG). Bán buôn xăng dầu, dầu nhớt, dầu bôi trơn các loại. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khoáng sản, hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất, sàn gỗ, giấy dán tường; Bán buôn thang máy, thang cuốn các loại; Bán buôn cửa các loại; Bán buôn thiết bị camera quan sát, thiết bị chống trộm, chống sét, báo cháy, thiết bị phòng cháy chữa cháy, máy chấm công, tổng đài điện thoại, thiết bị định vị thông minh; Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ, nhôm kính các loại; Bán buôn cao su. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ xăng dầu, dầu nhớt, dầu bôi trơn các loại. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch. Thẩm tra thiết kế quy hoạch. - Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình. - Thiết kế kết cấu xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu xây dựng. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, lập dự toán và tổng dự toán công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế website, đồ họa. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |