1101799398 - Công Ty TNHH TM DV Hưng Nghiệp Phát
Công Ty TNHH TM DV Hưng Nghiệp Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG NGHIEP PHAT COMMERCIAL SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNGPHA CO., LTD |
Mã số thuế | 1101799398 |
Địa chỉ | 339A Đường Mỹ Hạnh, Ấp Chánh, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam 339A Đường Mỹ Hạnh, Ấp Chánh, Xã Đức Lập, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Quang Điệptống Thị Liên |
Ngày hoạt động | 27/08/2015 |
Quản lý bởi | Huyện Đức Hòa - Đội Thuế liên huyện Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, inox. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: sản xuất, gia công, tinh chế ván ép, ván ghép, ván lạng các loại (không hoạt động gia công, sản xuất, tinh chế tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất gia công hàng mây, tre, lá, hàng thủ công mỹ nghệ bằng gỗ. Sản xuất pallet (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, phân loại, vận chuyển rác thải, phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: xây dựng nhà xưởng, công trình dân dụng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ nội, ngoại thất bằng gỗ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng máy chế biến và sản xuất ngành gỗ; máy dệt may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dăm bào, mùm cưa, củi vụn (không chứa, phân loại, xử lý tại trụ sở chính). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến, gỗ nguyên, gỗ xẽ và ván lạng, ván ép, sản phẩm gỗ sơ chế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại như đồng, nhôm, sắt, inox … (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở chính. Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |