1101798683 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sam Ran
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sam Ran | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMRAN LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | SAMRAN CO.,LTD |
Mã số thuế | 1101798683 |
Địa chỉ |
Ấp 5, Xã Thạnh Lợi, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Hoàng Hải |
Điện thoại | 0272 363 877 |
Ngày hoạt động | 17/08/2015 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất vật liệu mài, các dụng cụ chùi rửa, dụng cụ nhà bếp bằng nhựa, bằng sợi tổng hợp khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: trồng cây cảnh lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: sản xuất vải dệt kim, vải đan móc, và vải không dệt và các sản phẩm từ vải dệt kim, vải đan móc, và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất vật liệu mài, các dụng cụ chùi rửa, dụng cụ nhà bếp bằng nhựa, bằng sợi tổng hợp khác. |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết: sản xuất tơ, lanh nhân tạo hoặc tổng hợp. Sản xuất sợi nhân tạo hoặc tổng hợp chưa được chải hoặc chế biến khác cho quá trình quay sợi; Sản xuất chỉ, tơ nhân tạo hoặc tổng hợp, bao gồm chỉ có độ dai cao; Sản xuất đa sợi tổng hợp hoặc nhân tạo. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dụng cụ vệ sinh, dụng cụ mài mòn, dụng cụ chùi rửa bằng dây kim loại. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xơ tổng hợp, xơ tái tạo. |
3830 | Tái chế phế liệu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, phụ tùng ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc công cụ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật liệu mài, quẹt gas, dụng cụ chùi rửa, dụng cụ nhà bếp, mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú là nhà khách, nhà nghỉ với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch nhưng không đạt điều kiện tiêu chuẩn để xếp hạng khách sạn. Có thể kèm theo dịch vụ dọn phòng hàng ngày, các dịch vụ khác như ăn uống, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt, là… |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tại nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè đỗ đen, đỗ xanh… |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; + Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; + Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; + Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; + Hoạt động xúc tiến du lịch. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |