0601159274 - Công Ty Cổ Phần Tân Kiến Thịnh Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Tân Kiến Thịnh Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN KIEN THINH VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAKITHI .,JSC |
Mã số thuế | 0601159274 |
Địa chỉ |
Số 102, Đường Cầu Đông, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Công Phú |
Điện thoại | 0914 848 298 |
Ngày hoạt động | 23/05/2018 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Đúc cọc bê tông, sản xuất gạch, các sản phẩm bê tông đúc sẵn khác; |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng, máy móc chuyên dụng, máy sản xuất đồ mộc; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện cao thế, trung thế, hạ thế; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ (không dùng mìn nổ và các chất gây nổ); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, nhôm, kính, inox; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi đồ gỗ mỹ nghệ; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế gỗ mỹ nghệ; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt, hàng may mặc, giày dép; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt nội thất, ngoại thất công trình, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Cà phê, giải khát, quán rượu, bia, quầy bar; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn khảo sát, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán công trình xây dựng, dân dụng, giao thông đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, đê điều, nông nghiệp và phát triển nông thôn, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, tư vấn đấu thầu, tư vấn lập dự án, quản lý dự án, tư vấn thẩm tra dự án đầu tư, quyết toán các công trình xây dựng, tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, giao thông đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, đê điều, nông nghiệp và phát triển nông thôn; Khảo sát các công trình xây dựng; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |