0601159002 - Công Ty TNHH Day Trippin Vina
| Công Ty TNHH Day Trippin Vina | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAY TRIPPIN VINA COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DAY TRIPPIN VINA CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0601159002 |
| Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Cát Phong, Xã Cát Thành, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Anh Tuấn |
| Điện thoại | 0329 090 909 |
| Ngày hoạt động | 18/05/2018 |
| Quản lý bởi | Nam Trực - Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các hàng dệt may sẵn, thảm và chăn mền, dây thừng, dây chão, vải dệt gối. |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc. |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Sản xuất trang phục, các sản phẩm dệt kim, đan móc, thêu vi tính, thêu thủ công. |
| 1811 | In ấn Chi tiết: In ấn trên các sản phẩm dệt, may. |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất bóng đèn di-ot phát sáng, sản xuất đèn LED; Sản xuất tấm tích điện năng lượng Mặt Trời. |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất vật phóng điện, đèn nóng sáng, đèn huỳnh quang, đèn tia cực tím, đèn dùng hồng ngoại,... đèn, thiết bị phụ và bóng đèn; Sản xuất thiết bị chiếu sáng treo cố định trên trần nhà; Sản xuất đèn treo nhiều ngọn; Sản xuất đèn bàn; Sản xuất thiết bị chăng đèn trên cây Nôel, đèn trang trí; Sản xuất đèn flash; Sản xuất đèn điện diệt côn trùng; Sản xuất đèn lồng; Sản xuất thiết bị chiếu sáng; sản xuất các loại đèn thắp sáng sử dụng năng lượng Mặt Trời tiết kiệm điện. |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và các sản phẩm dệt hàng may mặc, giầy dép. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn vật phóng điện, đèn nóng sáng, đèn huỳnh quang, đèn tia cực tím, đèn dùng hồng ngoại,... đèn, thiết bị phụ và bóng đèn; Bán buôn thiết bị chiếu sáng treo cố định trên trần nhà; Bán buôn đèn treo nhiều ngọn; Bán buôn đèn bàn; Bán buôn thiết bị chăng đèn trên cây Nôel, đèn trang trí; Bán buôn đèn flash; Bán buôn đèn điện diệt côn trùng; Bán buôn đèn lồng; Bán buôn thiết bị chiếu sáng; Bán buôn các loại đèn thắp sáng sử dụng năng lượng Mặt Trời tiết kiệm điện. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử; Bán buôn bóng đèn di-ot phát sáng, sản xuất đèn LED; Bán buôn tấm tích điện năng lượng Mặt Trời. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy may công nghiệp, máy dệt công nghiệp, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giầy; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, bông, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh. |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |