0601138813 - Công Ty TNHH Thương Mại Huế Lan
Công Ty TNHH Thương Mại Huế Lan | |
---|---|
Tên quốc tế | HUE LAN TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUE LAN TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601138813 |
Địa chỉ |
Số 172 Tổ Dân Phố Non Côi, Đường 10, Xã Vụ Bản, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ninh Thị Thủy |
Ngày hoạt động | 23/06/2017 |
Quản lý bởi | Ý Yên - Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ và hàng lâm sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ và hàng lâm sản |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, công trình văn hóa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, nạo vét luồng lạch, đào đắp kênh mương |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình điện, đường dây tải điện, điện chiếu sáng nội ngoại tuyến |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn gỗ, đồ gỗ, bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, bán buôn hoa và cây |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ: mây, tre, đan, nứa, ghép, sơn mài |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, kinh doanh lưu trú ngắn ngày |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô tự lái |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vũ trường, karaoke |