0601137062 - Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân Ust
Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân Ust | |
---|---|
Mã số thuế | 0601137062 |
Địa chỉ |
198 Vũ Trọng Phụng, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Quang Yên |
Ngày hoạt động | 12/05/2017 |
Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập báo cáo, dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu, quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; thẩm tra thiết kế, dự toán, quyết toán các công trình xây dựng; Lập dự án, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu, dự thầu, khảo sát địa chất, địa hình; lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông; Khảo sát lập dự án thiết kế kỹ thuật; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Thi công xử lý ô nhiễm môi trường |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; Thi công xây dựng các công trình cấp thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng tu bổ các công trình văn hóa nghệ thuật |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (Không sử dụng mìn nổ); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt, bảo dưỡng cầu thang máy; lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán rau, củ, quả, hàng thủy hải sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gỗ gia dụng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành xây dựng, ngành giáo dục và y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, vật liệu xây dựng, sơn dân dụng và công nghiệp; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập báo cáo, dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu, quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; thẩm tra thiết kế, dự toán, quyết toán các công trình xây dựng; Lập dự án, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu, dự thầu, khảo sát địa chất, địa hình; lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông; Khảo sát lập dự án thiết kế kỹ thuật; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; nén tính |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thi công các công trình; |