0601121094 - Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Minh Toàn
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Minh Toàn | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TOAN TECHNOLOGICAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH TOAN TD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601121094 |
Địa chỉ |
Thôn Lễ Tích, Xã Quang Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Toàn |
Ngày hoạt động | 28/10/2016 |
Quản lý bởi | Nam Trực - Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện công nghiệp và dân dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa, cửa nhựa lõi thép, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí. |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị điều khiển tự động. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện công nghiệp và dân dụng. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh). + Hồ chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa. + Nhà máy xử lý nước thải. + Trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: + Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông. + Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: -Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm điện đến 35KV; -Xây dựng và sửa chữa các công trình dân dụng, công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KW |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại cửa tự động. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công nội, ngoại thất công trình, lắp đặt các loại cửa. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị chống sét, thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy xây dựng, máy móc, thiết bị điện công nghiệp, dân dụng, thiết bị điều khiển tự động. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại cửa (cửa cuốn, cửa lõi thép, cửa nhôm kính,...) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa theo hợp đồng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn và cung cấp phần mềm. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo trì lắp đặt hệ thống công nghệ thông tin. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế trang thiết bị nội, ngoại thất công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng, quản lý nguồn lao động trong nước |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo tin học. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |