0601116111 - Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Và Thương Mại Hưng Thịnh
Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Và Thương Mại Hưng Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THINH MECHANICAL CAST AND TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG THINH MECHANICAL CAST AND TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601116111 |
Địa chỉ |
Tổ 13, Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Đình Xuyên |
Điện thoại | 0971 834 786 |
Ngày hoạt động | 14/07/2016 |
Quản lý bởi | Ý Yên - Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Đúc kim loại màu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; xay, đập, chế biến đá phục vụ cho xây dựng. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất đồng, nhôm |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo khuân mẫu. |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất trò chơi trẻ em sản phẩm bằng nhựa và ngũ kim |
3830 | Tái chế phế liệu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại, mua bán hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giấy. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, viễn thông dân dụng. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc,thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tôn tấm, thép hình, thép xây dựng, phôi thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vecni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; cửa cuốn, cửa săt, cửa inox. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và nhà nước không cấm); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Mua bán mực in. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán thương mại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |