0601075909 - Công Ty TNHH Xây Dựng & Cơ Khí Xuân Phú
Công Ty TNHH Xây Dựng & Cơ Khí Xuân Phú | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN PHU CONSTRUCTION & MECHANICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XUAN PHU C&M CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601075909 |
Địa chỉ |
Xóm 4, Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Xuân Phú |
Điện thoại | 0915 621 783 |
Ngày hoạt động | 06/10/2015 |
Quản lý bởi | Xuân Trường - Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây điện,trạm biến áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình cấp thoát nước sinh hoạt; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công cầu cống, các công trình thủy lợi; Xây dựng công trình đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống..., đập và đê; Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: lắp đặt các trang thiết bị nội thất; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn các loại máy phục vụ cho sản xuất nông nghiệp; máy sản xuất phân bón, máy sản xuất thức ăn cho chăn nuôi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán vật liệu chất đốt. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn, sắt, thép, đồng, nhôm, Inốc, cấu kiện kim loại lắp đặt trong xây dựng (Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, bột bả, sơn tường, bột chống thấm, sơn công nghiệp, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, sắt, thép xây dựng, đồ gỗ xây dựng, đồ trang trí nội thất, ngoại thất công trình.Mua bán cấu kiện bê tông đúc sẵn; Mua bán, vật tư ngành nước; Mua bán thiết bị lắp đặt xây dựng khác. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng nhân công, thợ kỹ thuật cho công trình |