0601069574 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Kỹ Thuật Và Thương Mại Huy Chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Kỹ Thuật Và Thương Mại Huy Chính | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY CHINH TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUY CHINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601069574 |
Địa chỉ |
Số 1/238 Trần Thánh Tông, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Thị Hoạt |
Ngày hoạt động | 02/06/2015 |
Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (Không sử dụng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hương, nhang |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và quặng kim loại khác (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt nội ngoại thất công trình, hàng kim khí điện máy, sơn, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán chất phụ gia, phụ liệu, hóa chất ngành làm hương (Trừ các loại hóa chất nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống tới khách hàng, nhà hàng, quán ăn |