0600711968 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Thiên
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Thiên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TT CONSTRUCTION INVEST AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TT.,JSC |
| Mã số thuế | 0600711968 |
| Địa chỉ | Số 106 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Số 106 Nguyễn Du, Ninh Bình, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Thị Tuyết Lan |
| Điện thoại | 0350 384 699 |
| Ngày hoạt động | 08/06/2010 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng, ươm, nhân giống cây xanh, cây cảnh. |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ dân dụng và công nghiệp |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt; |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải công nghiệp; (Trừ các loại rác thải gây ảnh hưởng tới môi trường và các loại Nhà nước cấm) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải sinh hoạt; (Chỉ được hoạt động khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải công nghiệp; (Chỉ được hoạt động khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền) |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông; |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Trùng tu di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh mương. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây xanh, cây cảnh; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán thịt, rau, quả, đường, sữa và các thực phẩm khác; |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị điện, bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Mua bán giấy ăn, giấy vệ sinh; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tôn, sắt, thép; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, kính xây dựng, sơn dân dụng, sơn công nghiệp, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, vận tải khách du lịch bằng ôtô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình, khuân viên, cảnh quan; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy, thiết bị thi công công trình. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái, dịch vụ vui chơi giải trí |