0101394777-008 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Hà Tại Nam Định
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Hà Tại Nam Định | |
---|---|
Mã số thuế | 0101394777-008 |
Địa chỉ |
Số 135, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Đông A, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Kim Văn Linh |
Điện thoại | 0228 351 045 |
Ngày hoạt động | 08/02/2010 |
Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm … -Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính -Bán buôn dược phẩm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, hàng may sẵn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì, sản phẩm ngành nhựa, các sản phẩm khác từ plastic - Sản xuất sản phẩm khác từ cao su: tấm, mảnh, thanh cao su, ống, vòi cao su, vòng, thiết bị phụ và chất gắn bằng cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) - Sản xuất dây thun khoanh và dây thun sợi. - Sản xuất các sản phẩm được chế biến từ cao su phục vụ cho các ngành công nghiệp (trừ luyện cán cao su). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa. Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng ( Điều 12 Nghị định 36/2016/NĐ-CP, Khoản 5 Điều 1 nghị định 169/2018/NĐ-CP) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bảo hộ lao động, khẩu trang y tế, găng tay y tế, quần áo y tế, mũ nón giày dép y tế, ga trải giường y tế, mặt nạ bảo hộ, tấm chắn bảo hộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy; Bán lẻ mô tô, xe máy; Đại lý mô tô, xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, mì sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền, hạt tiêu và gia vị ; |
4633 | Bán buôn đồ uống (không bao gồm: quầy bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm … -Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính -Bán buôn dược phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Chị kinh doanh khi có đủ điều kiện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). - Bán buôn cao su, hạt nhựa, bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn giấy;. Bán buôn nguyên liệu ngành in. Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì - Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động ( Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép|) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình - Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; - Bán lẻ dược phẩm * Điều 36, 37, 38, 39, 42, 43, 44, 45, 46 Nghị định 54/2017/NĐ-CP * Điều 4 Nghị định 155/2018/NĐ-CP |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Đại lý vận tải hàng hoá đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc, khảo sát xây dựng, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, giám sát thi công xây dựng, kiểm định xay dựng, định giá xây dựng, tư vấn quản lý dự án, hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kể cả máy vi tính) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ thương mại điện tử; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |