5300717319 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Việt Hải
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Việt Hải | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET HAI DEVELOPMEND AND INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 5300717319 |
Địa chỉ | Số Nhà 013, Đường Đặng Trần Côn, Phường Cốc Lếu, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Số Nhà 013, Đường Đặng Trần Côn, Phường Lào Cai, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Việt |
Điện thoại | 0906 124 000 |
Ngày hoạt động | 24/06/2016 |
Quản lý bởi | Tp. Lào Cai - Đội Thuế liên huyện Lào Cai - Mường Khương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Đầu tư trồng rừng, chăm sóc, bảo vệ, kinh doanh, khai thác và phát triển rừng. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình; Sản xuất đồ uống không cồn |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dựng nhà khung sắt, thép; Gia công, sản xuất cửa hoa, cửa xếp, khung nhôm cửa kính, mái tôn; Lắp đặt sửa chữa các sản phẩm cơ khí |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh đá viên |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Sản xuất, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu nông sản, lâm sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bếp gas, bếp từ, các thiết bị dùng gas, đồ gia dụng; quạt hút mùi, tủ bếp. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: công nghiệp, khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, bộ lưu điện, thiết bị bảo vệ mạch điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng (gas); Mua bán xăng dầu và các sản phẩm từ dầu mỏ; Mua bán khí: công nghiệp, Oxy, Agon và khí CO2 |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng hàng đông lạnh, lương thực, thực phẩm, thủy hải sản và công nghệ phẩm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, vận chuyển máy móc thiết bị công trình, cẩu, kéo, cứu hộ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Thẩm tra thiết kế. Dự toán, lập tổng dự toán công trình xây dựng. Đo đạc bản đồ. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế cơ điện lạnh nhiệt công trình dân dụng - công nghiệp. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng và công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa, đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |