5300679060 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Đại Minh
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Đại Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI MINH TRADING AND EXPORT COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 5300679060 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 1538, Đường Trần Phú, Tổ 12, Phường Cam Đường, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Văn Minh |
| Điện thoại | 0982 986 778 |
| Ngày hoạt động | 24/07/2014 |
| Quản lý bởi | Bảo Thắng - Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản, thủy hải sản; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: - Khai thác quặng bô xít; - Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản các loại; - Tư vấn, lập dự án đầu tư các nhà máy chế biến khoáng sản và luyện kim |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, các công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV; Phá dỡ các công trình xây dựng, san gạt mặt bằng; - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản, thủy hải sản; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt - Kinh doanh, xuất nhập khẩu đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông và tiêu dùng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng, dầu diesel, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa, dầu mỡ nhờn các loại ; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; - Kinh doanh, xuất nhập khí dầu mỏ hóa lỏng, khí butan và proban đã hóa lỏng; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu phân bón, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu chất dẻo dạng nguyên sinh; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu mủ cao su; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ loại Nhà nước cấm) - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh; |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống các loại; |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke |