2902101169 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Xanh Vinh
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Xanh Vinh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2902101169 |
| Địa chỉ | Số Nhà 02, Ngõ Chung Cư, Đường Phan Chu Trinh, Khối 1, , Tỉnh Nghệ An, Việt Nam Số Nhà 2, Ngõ Chung Cư, Nghệ An, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Diện |
| Điện thoại | 0948 173 434 |
| Ngày hoạt động | 07/05/2021 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng và cắt tỉa tạo hình cây xanh, cây cảnh, hoa kiêng các loại |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất thùng rác |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xe rác kéo tay |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải rắn, chất thải công nghiệp, chất thải sinh hoạt, chất thải y tế |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải rắn, chất thải sinh hoạt, chất thải y tế, chất thải công nghiệp |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công các công trình cây xanh, cây cảnh quan trong đô thị, cơ quan công sở, khu công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình vỉa hè, bãi xử lý rác; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: thang máy, cửa thang tự động, băng tải công nghiệp, các loại cửa tự động; Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt hệ thống camera giám sát an ninh, camera quan sát, chống trộm, chống đột nhập |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa Trừ đấu giá hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây xanh, cay cảnh,hoa kiêng các loại |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn trang thiết bị vệ sinh; Bán buôn các thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu (Trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Mua bán thùng rác và xe rác kéo tay |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: -Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; -Bốc xếp hàng hóa đường bộ; -Bốc xếp hàng hóa cảng biển; -Bốc xếp hàng hóa cảng sông; -Bốc xếp hàng hóa loại khác Trừ mặt hàng nhà nước cấm |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn môi trường |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ quản lý, chăm sóc công viên công cộng, hoa viên, cây xanh đường phố; Dịch vụ quản lý, vận hành và sửa chữa hệ thống điện chiếu sáng công cộng; Dịch vụ duy trì , sửa chữa các công trình thoát nước vỉa hè cầu đường, sơ kẻ vạch đường |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng các chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh. Loại trừ họp báo |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |