2902093447 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Kim Liên
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Kim Liên | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM LIEN TRADING & SERVICE INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIMLIEN TSI.,JSC |
Mã số thuế | 2902093447 |
Địa chỉ |
Số Nhà 22, Đường Nguyễn Xuân Ôn, Phường Hưng Bình(Hết Hiệu Lực), Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Tiến Dũng |
Điện thoại | 0974 075 999 |
Ngày hoạt động | 09/03/2021 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, trạm biến áp đến 35kV(110kV, 220kV) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; xây dựng công trình cơ khí |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, trạm biến áp đến 35kV(110kV, 220kV) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: thang máy, cửa thang tự động, băng tải công nghiệp, các loại cửa tự động; Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Lắp đạt hệ thống camera giám sát an ninh, camera quan sát, chống trộm, chống đột nhập |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Trừ đấu giá tài sản |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Trừ đấu giá tài sản |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Trừ đấu giá tài sản |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Trừ đấu giá tài sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa Trừ đấu giá hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; các thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ đấu giá tài sản) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Trừ đấu giá tài sản |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Trừ đấu giá tài sản |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: -Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt;-Bốc xếp hàng hóa đường bộ;-Bốc xếp hàng hóa cảng biển; -Bốc xếp hàng hóa cảng sông; -Bốc xếp hàng hóa loại khác Trừ mặt hàng nhà nước cấm |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Trừ vận tải hàng hóa hàng không |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm quán bar, vũ trường, karaoke) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm quán bar, vũ trường, karaoke) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, cầu đường bộ; Giám sát công trình thủy lợi, lắp đặt thiết bị công trình - đường dây tải điện và trạm biến áp; Giám sát hạ tầng kỹ thuật (Khoản 9, Khoản 33 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); Khảo sát địa hình, thiết kế, lập dự toán, thẩm tra công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông - cầu đường bộ (Khoản 6, Khoản 26 Điều 1 Nghị định số 100/2018/NĐ-CP); Tư vấn lập dự án tiền khả thi, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, khả thi, tư vấn quản lý dự án (Khoản 30 Điều 1 Nghị định số 100/2018/NĐ-CP); Tư vấn đấu thầu (Khoản 2 Điều 16 Luật Đấu thầu năm 2013; Điều 12 Thông tư 03/2016/TT-BKHĐT); Tư vấn đầu tư; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình, nội ngoại thất công trình; Thiết kế, giám sát điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình thủy lợi, lắp đặt thiết bị công trình - đường dây tải điện và trạm biến áp (Khoản 28 Điều 1 Nghị định số 100/2018/NĐ-CP); Khảo sát địa hình công trình xây dựng (Khoản 26 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng); Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị, thủy lợi (Điều 78, Luật xây dựng năm 2014); Thiết kế công trình: cấp thoát nước; Tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng (Khoản 7 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng); Thiết kế Kiến trúc công trình (Khoản 8 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng); Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế, thi công xây dựng cảnh quan (Khoản 8 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng); Thiết kế hệ thống điện dân dụng (Khoản 8 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng); Thiết kế cơ - điện công trình (Khoản 8 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (Khoản 9 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); Khảo sát, giám sát thi công xây dựng công trình (Điều 120, Luật xây dựng năm 2014). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng các chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh. Loại trừ họp báo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu tất cả mặt hàng công ty kinh doanh |
9499 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |