0600611321 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Thương Mại Lâm Sơn
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Thương Mại Lâm Sơn | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM SON TRADING & PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LAM SON TP., JSC |
Mã số thuế | 0600611321 |
Địa chỉ |
Thôn Cát Đằng, Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Thị Lệ |
Ngày hoạt động | 27/05/2009 |
Quản lý bởi | Ý Yên - Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ: mây, tre, đan, sơn dầu, sơn mài, tre, nứa, chắp, ghép các loại; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: In, nhuộm sản phẩm dệt may; |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ: mây, tre, đan, sơn dầu, sơn mài, tre, nứa, chắp, ghép các loại; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông, cột điện. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất tủ bảng điện. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, vật tư thiết bị phục vụ các công trình xây dựng và điện năng, tin học, thiết bị bảo vệ chống sét, thiết bị văn phòng, hàng gia dụng khác. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp. Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn vật tư, thiết bị ngành nước. Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên phụ liệu phục vụ ngành sản xuất hàng mỹ nghệ; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm); |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ: mây, tre, đan, sơn dầu, sơn mài, tre, nứa ,chắp, ghép các loại; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở, đất không để ở, quyền sử dụng đất; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch các công trình - Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa, công cộng, bưu chính viễn thông, công trình điện. - Giám sát thi công các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa, công cộng, bưu chính viễn thông, công trình điện. - Giám sát lắp đặt các thiết bị máy móc. - Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Lập báo cáo nghiên cứu khả thi; Lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu; Tư vấn quản lý dự án, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán các các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa, công cộng, bưu chính viễn thông, công trình điện. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng, vườn cảnh; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |