0600481150 - Công Ty TNHH Cường Thịnh Phát
Công Ty TNHH Cường Thịnh Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONG THINH PHAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CUONG THINH PHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0600481150 |
Địa chỉ | Số 24/17/528 Đường Trần Huy Liệu, Phường Trường Thi, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Số 24/17/528 Đường Trần Huy Liệu, Phường Trường Thi, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lư Thị Thu Huyền |
Điện thoại | 0912 138 295 |
Ngày hoạt động | 21/11/2008 |
Quản lý bởi | Tp Nam Định - Đội Thuế thành phố Nam Định |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, đầu tư hạ tầng; cho thuê văn phòng, hội trường, trung tâm thương mại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (Trừ loại nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành xây dựng, ngành khai khoáng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu, đồ gỗ, nội thất, giường, tủ, bàn ghế, thiết bị văn phòng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán khoáng sản(Trừ loại nhà nước cấm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, bạc, đồ trang sức khác; Mua bán khoáng sản: Kim loại màu đá quý, kim loại quý (Trừ loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, đá thiên thạch, gạch không nung; Mua bán thiết bị lắp đặt nội ngoại thất công trình. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giám sát thi công công trình xây dựng: giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ, dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, đầu tư hạ tầng; cho thuê văn phòng, hội trường, trung tâm thương mại |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa; Trung tâm dưỡng lão (DN chỉ được hoạt động khi có Giấy phép của cơ quan có thẩm quyền). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: dạy nghề |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Trung tâm dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoạ, tin học |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí,công viên, bãi tắm |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí |