0600421137 - Công Ty Cổ Phần Thiên Minh
| Công Ty Cổ Phần Thiên Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THIEN MINH JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THIEN MINH.,JSC |
| Mã số thuế | 0600421137 |
| Địa chỉ |
Đường 57 Phố Cháy, Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Công Thuần |
| Điện thoại | 0228 382 303 |
| Ngày hoạt động | 06/03/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất trong nông nghiệp); Mua bán các loại hạt, giống cây trồng, giống con nuôi; Mua bán nguyên phụ liệu ngành may; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh; |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Sản xuất các loại hạt, giống cây trồng hàng năm; |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Sản xuất các loại hạt, giống cây trồng lâu năm; |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Sản xuất giống con nuôi; |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc; |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc. |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt kết cấu thép và các mặt hàng cơ khí; |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì máy photo copy, máy văn phòng; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp máy phát điện, máy văn phòng, thiết bị dạy học, thiết bị thí nghiệm, thiết bị môi trường, thiết bị đo đạc, thiết bị quan trắc, thiết bị y tế; |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô; |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lâm, nông sản (trừ các loại Nhà nước cấm); Mua bán thức ăn gia súc; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán rau sạch; |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán gỗ lâm sản, đồ gỗ mỹ nghệ, bàn ghế, tủ hồ sơ; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán, lắp ráp thiết bị tin học, máy vi tính, phần mềm máy tính; |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, lắp ráp điện tử, điện lạnh; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy phát điện, máy văn phòng, thiết bị dạy học, thiết bị thí nghiệm, thiết bị môi trường, thiết bị đo đạc, thiết bị quan trắc, thiết bị y tế; Mua bán hàng kim khí điện máy; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vật tư ngành đúc, Inox, sắt, thép các loại; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất trong nông nghiệp); Mua bán các loại hạt, giống cây trồng, giống con nuôi; Mua bán nguyên phụ liệu ngành may; |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại; |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán lương thực; |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê đất, kho bãi, nhà xưởng, văn phòng; |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo tin học, viễn thông; |