0600405720 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Trí
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Trí | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG TRI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG TRI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600405720 |
Địa chỉ | Nhà Ông Trần Ngọc Trí Xóm 9, Xã Xuân Trung, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Nhà Ông Trần Ngọc Trí Xóm 9, Ninh Bình, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Trí |
Điện thoại | 0888 257 288 |
Ngày hoạt động | 11/10/2007 |
Quản lý bởi | Huyện Xuân Trường - Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải thủy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông, tổng đài |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ (Không dùng mìn nổ và các chất gây nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, thiết bị phòng tắm và vệ sinh cao cấp các loại; Mua bán các mặt hàng cơ khí lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn vật tư nông nghiệp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, thiết bị phòng tắm và vệ sinh cao cấp các loại |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hang hóa bằng đường sông |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu. Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán, quyết toán các công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết : Giám sát xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật ; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình đường dây, trạm biến áp đến 35 KV. Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa hình địa chất. Thẩm tra thiết kế dự toán, tổng dự toán, quyết toán các công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Tư vấn thiết kế xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi , cầu, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm xuất khẩu lao động đi nước ngoài và cung ứng lao động cho công ty xuất khẩu lao động) |