0600345341 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Tâm Minh Phú
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Tâm Minh Phú | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM MINH PHU INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAM MINH PHU IAC., JSC |
Mã số thuế | 0600345341 |
Địa chỉ |
Số 167 Đinh Thị Vân, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Danh Quý |
Điện thoại | 0888 085 888 |
Ngày hoạt động | 13/03/2006 |
Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, khu đô thị; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng rừng; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dệt, may mặc, hàng bông vải sợi, hàng thêu, ren; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng từ gỗ, nông, lâm sản; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải công nghiệp, y tế, môi trường; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải, chất thải công nghiệp, y tế, môi trường; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công, xây dựng, nâng cấp, duy tu, duy trì, sửa chữa, quản lý, bảo dưỡng thường xuyên các công trình giao thông cầu, đường bộ; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt, sửa chữa bảo dưỡng và xây dựng các công trình điện, đường dây, trạm biến áp đến 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cầu cống; Xây dựng công trình cấp, thoát nước; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các công trình bưu chính viễn thông; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Tu bổ tôn tạo các công trình văn hóa, di tích lịch sử; Xây dựng các công trình kiến trúc cảnh quan: hoa viên, khuôn viên, công viên, vườn hoa, quảng trường, khu đô thị, khu du lịch sinh thái, … |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, khu đô thị; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đặt hệ thống đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống báo động chống trộm, dây dẫn và thiết bị điện, hệ thống chiếu sáng đô thị và công viên; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và nước sạch; Lắp đặt hệ thống lò sưởi, điều hòa không khí, thông gió, hệ thống lạnh đối với công trình xây dựng dân dụng, y tế, thực phẩm và công nghiệp; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, âm thanh, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây cảnh, cây xanh đô thị, cây ăn quả, cây lâm nghiệp, non bộ; Mua bán thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm; Mua bán nông lâm sản (trừ các loại Nhà nước cấm); |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước khoáng, đồ uống không cồn, rượu bia các loại; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may, hàng bông vải sợi, thêu ren, len; Mua bán hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ gỗ, các sản phẩm nội thất, văn phòng; Mua bán thiết bị trường học, sách, báo, sách giáo khoa và các sản phẩm văn hóa phẩm khác; Mua bán trang thiết bị dụng cụ thể dục, thể thao, y tế, bệnh viện; Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị an ninh, giám sát; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử, điện lạnh; Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng kim khí, điện máy; Mua bán các loại máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình xây dựng, cây xanh; Mua bán máy văn phòng, máy nổ, máy phát; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm hóa dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ; Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, đá, cát, sỏi, đất sét, gốm sứ, đồ gỗ, đá mỹ nghệ, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng và các loại khoáng sản; Mua bán các loại sơn, vecni và các sản phẩm từ plastic; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp, các loại hóa chất (trừ thuộc bảo vệ thực vật, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và các loại Nhà nước cấm); |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng lương thực, thực phẩm, bánh kẹo, thuốc lá, đường sữa các loại; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm cho thuê bất động sản) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm; dịch vụ cứu hộ; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Quản lý, vận hành, khai thác các công trình cầu đường bộ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống; |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Quản trị mạng, hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin, nghe nhìn; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, tư vấn giám sát, thi công các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thi công xử lý tác động môi trường, xử lý chống mối, chống thấm và các tác nhân sinh hóa ảnh hưởng tới công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung cấp lao động tạm thời trong nước; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |