2901790212 - Công Ty TNHH Friendship Nghệ An
Công Ty TNHH Friendship Nghệ An | |
---|---|
Tên quốc tế | FRIENDSHIP NGHE AN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FRIENDSHIP NGHE AN CO., LTD |
Mã số thuế | 2901790212 |
Địa chỉ |
Liền Kề 7-13+Liền Kề 7-14,Khu Đô Thị Mới Vinaconex 9, Xóm 19, Phường Vinh Phú, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Quang Nam |
Điện thoại | 0388 605 222 |
Ngày hoạt động | 26/06/2015 |
Quản lý bởi | Thành Vinh - Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất các khung đỡ m,ái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng; cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa; cầu thang, hàng rào chắn |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Gia công sản phẩm kính các loại (gồm có kính xây dựng và kính trang trí) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung, sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận khác (tháp, cột, cầu treo); sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung cửa khác (cửa chớp, cổng); vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các loại cửa tự động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt gương kính; hệ thống cửa (cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ và vật liệu khác) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm hoạt động môi giới bất động sản, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài, môi giới chứng khoán) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình (quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc); bán nuôn đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng (nồi cơm điện, ấm đun điện, phích điện, quạt, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa nhiệt độ); Bán lẻ đèn và bộ đèn điện; bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |