2700283660 - Công Ty TNHH Thiên Trường An
Công Ty TNHH Thiên Trường An | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN TRUONG AN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TTA CO., LTD |
Mã số thuế | 2700283660 |
Địa chỉ |
Số Nhà 27, Đường 01, Phố 11, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Mạnh Tiến |
Điện thoại | 0912 468 333 |
Ngày hoạt động | 08/07/2005 |
Quản lý bởi | Hoa Lư - Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35KV |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công hạt cườm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải công nghiệp, y tế, môi trường. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải, chất thải công nghiệp, y tế, môi trường. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng nâng cấp, trùng tu, sửa chữa các công trình văn hóa di tích lịch sử. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiểt: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và nước sạch; Lắp đặt hệ thống lò sưởi, điều hòa không khí, thông gió, hệ thống lạnh đối với công trình xây dựng dân dụng, y tế, thực phẩm và công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây cảnh, cây xanh đô thị, cây ăn quả, cây lâm nghiệp, non bộ; Mua bán thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm; Mua bán nông lâm sản (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước khoáng, đồ uống không cồn, rượu bia các loại. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Mua bán các sản phẩm từ gỗ, các sản phẩm nội thất, văn phòng; Mua bán thiết bị trường học sách, báo, sách giáo khoa và các sản phẩm văn hóa phẩm khác; Mua bán trang thiết bị dụng cụ thể dục, thể thao, dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị an ninh giám sát. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử, điện lạnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng kim khí, điện máy; Mua bán các loại máy móc thiết bị phục vụ thi công công trình xây dựng, cây xanh; Mua bán máy văn phòng, máy nổ, máy phát. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Buôn bán xăng dầu, gas và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, bánh kẹo, thuốc lá, đường sữa các loại. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xăng, dầu, ga và các sản phẩm có liên quan - Bán lẻ hàng hàng thủ công mỹ nghệ: Mây tre, cói, vật tư nguyên liệu phục vụ hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Chỉ cho thuê sân bãi, nhà xưởng, văn phòng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát và thi công các công trình kiến trúc cảnh quan, hoa viên, khuôn viên, công viên, vườn hoa, quảng trường, khu đô thị, khu du lịch sinh thái. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe tự lái |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cây cảnh, cây xanh đô thị, cây ăn quả, cây lâm nghiệp. |