2600945543 - Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Dựng Phú Thọ
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Dựng Phú Thọ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU THO MECHANIZATION ELECTRIFCATION & CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHUTHOMEC.,JSC |
Mã số thuế | 2600945543 |
Địa chỉ |
Số 5, Ngõ 53, Đường Châu Phong, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Chí Kiên |
Điện thoại | 0914 832 079 |
Ngày hoạt động | 29/09/2015 |
Quản lý bởi | Việt Trì - Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Ống, cống bê tông cốt thép, các vật liệu xây dựng khác |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các ván khuôn, giàn giáo, khung nhà công nghiệp, khung nhôm kính và các kết cấu định hình khác…. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Bao gồm Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Bao gồm lắp đặt trạm biến áp đến 220KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: Thiết bị chống sét, thiết bị chữa cháy, báo cháy, báo khói, thiết bị giám sát, các sản phẩm lưu trữ điện năng và chuyển đổi điện năng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công các công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công đường dây và trạm biến áp đến cấp điện 35KV; Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, cơ điện, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Khảo sát địa chất, địa hình, thí nghiệm vật liệu xây dựng, nền móng công trình; Tư vấn xây dựng các khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, bưu điện, đường dây, trạm biến áp và các công trình hạ tầng kỹ thuật bao gồm: lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, khảo sát xây dựng, thí nghiệm, thẩm định dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế tổng dự toán, kiểm định chất lượng, quản lý dự án, giám sát thi công, chuyển giao công nghệ. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty đang sản xuất kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |