2600679877 - Công Ty Cổ Phần Phú Thọ Nano Tech
Công Ty Cổ Phần Phú Thọ Nano Tech | |
---|---|
Tên quốc tế | Phu Tho Nano Tech joint stock company |
Tên viết tắt | PNT |
Mã số thuế | 2600679877 |
Địa chỉ | Lô B5, Khu Công Nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Lô B5, Khu Công Nghiệp Thụy Vân, Phường Nông Trang, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Chỉnh |
Điện thoại | 0984 063 333 |
Ngày hoạt động | 28/05/2010 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm từ đá hoa trắng (đá canxit CaCO3 ); Sản xuất các loại sảm phẩm từ đá thạch anh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác Quặng Caolanh- fenspat - Khai thác quặng Secpentin, Quặng Tal, Đôlômít |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt Tacan, nhựa, hạt nhựa, cao su, bao bì PE, PP; Sản xuất bao bì từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm từ đá hoa trắng (đá canxit CaCO3 ); Sản xuất các loại sảm phẩm từ đá thạch anh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Mạ thép hợp kim (mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị khai khoáng và xây dựng; vật tư máy móc, phụ tùng thay thế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, kim loại khác, Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) và hóa chất khác; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn hạt Tacan, nhựa, hạt nhựa, cao su, bao bì PE, PP; bao bì từ plastic, bán buôn các loại sản phẩm từ đá hoa trắng (đá canxit CaCO3 ); Sản xuất các loại sảm phẩm từ đá thạch anh, bán buôn vật liệu hàn |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác (xăng, dầu) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng (gạch, đá, ...); |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |