2600636898 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Phước Thịnh
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Phước Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG PHUOC THINH CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2600636898 |
Địa chỉ |
Số Nhà 21, Đường Hoa Vương, Phố Đoàn Kết, Phường Thanh Miếu, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đức Ngọc |
Ngày hoạt động | 04/09/2009 |
Quản lý bởi | Việt Trì - Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bãi đỗ xe, kho chứa hàng ... |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt; môtơ điện, máy phát điện, trạm điện, bộ điều khiển công nghiệp; thiết bị điện chiếu sáng; thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện ... |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: điện gió, điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bãi đỗ xe, kho chứa hàng ... |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây điện trung thế, hạ thế, trạm biến áp đến 110KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Lắp ghép các cấu trúc hoặc cấu kiện đúc sẵn công trình thủy lợi, cấp, thoát nước, công trình điện trên mặt bằng xây dựng. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; lắp ghép các cấu trúc hoặc cấu kiện đúc sẵn công trình công nghiệp trên mặt bằng xây dựng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san, ủi, đào, đắp, bốc xúc đất đá |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường điện trung, hạ áp và lắp đặt trạm biến áp đến 110 KV ; Lắp đặt điện mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong nghành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè các loại; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị điện công nghiệp, điện lạnh ... |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị khác dùng trong mạch điện, ... |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt, khí dầu mỏ lỏng LPG và các sản phẩm của chúng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống báo cháy tự động; sản phẩm bảo hộ lao động. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; container; xe kéo rơ mooc ... |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ; - Giám sát công trình giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe ô tô tải các loại, xe cẩu, xe nâng, xe bánh xích. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh |