2600378830 - Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Thái Sơn
Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Thái Sơn | |
---|---|
Mã số thuế | 2600378830 |
Địa chỉ |
Khu Phương Lai 6, Xã Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Ngọc Quyết |
Điện thoại | 0210 382 547 |
Ngày hoạt động | 27/02/2007 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị y tế; thiết bị điện lạnh, điện dân dụng và phụ tùng thay thế; kinh doanh máy móc thiết bị đồ điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, gia dụng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất, kinh doanh cấu kiện bê tông, cống bê tông các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình thủy lợi, thủy điện, công trình đường dây và trạm biến áp dưới 1000KV, hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và khu vực nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi, bốc xúc đất đá,.. xử lý nền móng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất hoàn thiện công trình |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình như các loại tủ sắt, két sắt; Bán buôn xà phòng, chất tẩy rửa, chất diệt trùng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị y tế; thiết bị điện lạnh, điện dân dụng và phụ tùng thay thế; kinh doanh máy móc thiết bị đồ điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, gia dụng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (khí hóa lỏng LPG); Bán buôn than, than đá và nhiên liệu rắn khác; bán lẻ nhiên liệu, dầu mỡ nhờn bôi trơn hoặc làm mát động cơ |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46623 | Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim bằng nhôm, đồng phục vụ sản xuất và tiêu dùng; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất phục vụ nông nghiệp, lâm nghiệp, khoa học kĩ thuật (trừ thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật); Bán buôn dụng cụ thí nghiệm; Bán buôn công cụ,hàng bảo hộ lao động, các sản phẩm amiăng, vật liệu cách điện, cách nhiệt, chịu nhiệt; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; vận tải hành khách bằng xe buýt; vận tải hành khách bằng xe taxi; vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |