3101001301 - Công Ty TNHH TM Ngọc Liên
Công Ty TNHH TM Ngọc Liên | |
---|---|
Mã số thuế | 3101001301 |
Địa chỉ |
Tiểu Khu 2, Xã Đồng Lê, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Ngọc |
Điện thoại | 0905 668 050 |
Ngày hoạt động | 22/09/2015 |
Quản lý bởi | Đồng Lê - Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Trừ cưa xẻ gỗ thuê, cưa xẻ gỗ để bán) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa UPVC có lõi thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa kéo, cửa cuốn, nhôm kính, phụ kiện, lề, khóa… |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, cầu đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình điện đến 35KV. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa các loại cho các công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; kinh doanh, xuất nhập khẩu lâm sản ; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, cửa nhựa windows, cửa nhựa UPVC có lõi thép, cửa kim loại ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ và các dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước, vườn trại giải trí. |