3100963401 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Giang Sơn
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Giang Sơn | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH GIANG SƠN |
Mã số thuế | 3100963401 |
Địa chỉ |
Km 645 Ql1A, Xã Hoàn Lão, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Trịnh Thanh |
Điện thoại | 0126 662 561 |
Ngày hoạt động | 24/09/2013 |
Quản lý bởi | Hoàn Lão - Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng gồm: khảo sát địa hình; khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng gồm: thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình; thiết kế điện - cơ điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt, thiết kế chống mối công trình. Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Giám sát thi công xây dựng gồm: giám sát công tác xây dựng công trình; giám sát lắp đặt thiết bị công trình; giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ. Quản lý, thẩm tra chi phí đầu tư xây dựng. Đấu thầu (lựa chọn nhà thầu). Lập quy hoạch xây dựng, Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện - Đo vẽ bản đồ; đo đạc lập hồ sơ địa chính; Lập quy hoạch chi tiết mặt bằng đô thị và nông thôn; Lập quy hoạch, lập kế hoạch sử dụng đất đai; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công phòng chống mối công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm diệt mối, muỗi, kiến, gián |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán cây xanh, cây cảnh, cây ăn quả và cây lâm nghiệp; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất, dịch vụ tư vấn về bất động sản ( trừ dịch vụ mang tính pháp lý), định giá bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng gồm: khảo sát địa hình; khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng gồm: thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình; thiết kế điện - cơ điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt, thiết kế chống mối công trình. Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Giám sát thi công xây dựng gồm: giám sát công tác xây dựng công trình; giám sát lắp đặt thiết bị công trình; giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ. Quản lý, thẩm tra chi phí đầu tư xây dựng. Đấu thầu (lựa chọn nhà thầu). Lập quy hoạch xây dựng, Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện - Đo vẽ bản đồ; đo đạc lập hồ sơ địa chính; Lập quy hoạch chi tiết mặt bằng đô thị và nông thôn; Lập quy hoạch, lập kế hoạch sử dụng đất đai; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, báo cáo giám sát môi trường và báo cáo cam kết bảo vệ môi trường; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ diệt mối, muỗi, kiến, gián; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ trồng, chăm sóc cây xanh, cây cảnh; Cho thuê các loại cây hoa, cây cảnh |